Thông số kỹ thuật mũi khoan kim loại Makita HSS-TIN
Mã số |
Đường kính
(mm) |
Tổng
chiều dài (mm) |
Độ dài
làm việc (mm) |
Giá bán lẻ tham khảo |
D-42955 (Số lượng có hạn) |
1 | 34 | 12 | 35,200 VND |
D-42961
(Số lượng có hạn) |
1.5 | 40 | 18 |
35,200 VND |
D-42977 (Số lượng có hạn) |
2 | 49 | 24 | 39,600 VND |
D-43000
(Số lượng có hạn) |
3 | 61 | 33 |
39,600 VND |
D-43016 (Số lượng có hạn) |
3.2 | 65 | 36 | 52,800 VND |
D-43038
(Số lượng có hạn) |
3.5 | 70 | 39 |
52,800 VND |
D-43044 (Số lượng có hạn) |
4 | 75 | 43 | 61,600 VND |
D-43072
(Số lượng có hạn) |
4.5 | 80 | 47 |
39,600 VND |
D-43094 (Số lượng có hạn) |
5 | 86 | 52 | 39,600 VND |
D-43125
(Số lượng có hạn) |
6 | 93 | 57 |
52,800 VND |
D-43131 (Số lượng có hạn) |
6.5 | 101 | 63 | 57,200 VND |
D-43147
(Số lượng có hạn) |
7 | 109 | 69 |
66,000 VND |
D-43169 (Số lượng có hạn) |
8 | 117 | 75 | 83,600 VND |
D-43181
(Số lượng có hạn) |
9 | 125 | 81 |
110,000 VND |
D-43206 (Số lượng có hạn) |
10 | 133 | 87 | 136,400 VND |
D-43212
(Số lượng có hạn) |
11 | 142 | 94 |
167,200 VND |
D-43228 (Số lượng có hạn) |
12 | 151 | 101 | 202,400 VND |
D-43234
(Số lượng có hạn) |
13 | 151 | 101 |
233,200 VND |