Mô tả
- Là dòng máy hàn TIG công suất lớn, chuyên sử dụng hàn công nghiệp, hiệu suất làm việccao, phù hợp với các xưởng cần hàn nhôm/đồng dày
- Công nghệ inverter IGBT cho dòng hàn khỏe, tiết kiệm điện, giảm tiếng ồn
- Nút chức năng được cải tiến, có chế độ 2T/4T, có màn hình hiển thị dòng hàn
- Có đủ chế độ: TIG AC có xung và không xung, TIG DC có xung và không xung, hàn que AC và DC, hàn được nhiều loại vật liệu như: sắt, thép, inox, nhôm, đồng…
- Quạt làm mát thông minh tự về chế độ nghỉ khi không hoạt động, tiết kiệm điện. Hoạt động ở 2 chế độ làm mát bằng khí và làm mát bằng nước
Cấu tạo mặt ngoài
Mặt trước
- Nút điều chỉnh chức năng: AC TIG; AC TIG xung; DC TIG; DC TIG xung; Que AC, Que DC
- Nút điều chỉnh: Dòng hàn/Điện áp hàn/2T hoặc 4T/ Lưu trữ thông số Memory
- Núm điều chỉnh chức năng cho tất cả các thông số
- Nút chọn tính năng: Thời gian ra khí trước khi hàn/Dòng hàn ban đầu/Thời gian tăng dòng ban đầu/Dòng hàn đáy/Dòng hàn đỉnh/Dòng hàn chính/Thờigian giảm dòng/ Dòng giảm tối đa/Thời gian trễ khí sau khi hàn
- Nút điều chỉnh hàn que: Dòng bắt đầu/ Dòng hàn chính/Lực hồ quang Nút chọn chế độ: Làm việc từ xa; Làm mát nước
- Đèn báo: Quá nhiệt; Quá dòng
- Giắc kết nối súng hàn TIG
- Cực âm và cực dương
Mặt sau
- Dây nguồn
- Công tắc nguồn
Ứng dụng
Với ưu điểm hàn TIG được vật liệu dày, máy hàn TIG 500PAC/DC được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như cơ khí chế tạo, đóng tàu, nội thất, dầu khí, bồn bể áp lực.
Thông số kỹ thuật chính
MÔ TẢ | THÔNG SỐ |
Điện áp vào | 3 pha, AC380V±15%, 50-60Hz |
Công suất định mức (KVA) | 18 |
Dòng hàn/điện áp ra định mức (A/V) | TIG: 500/30; MMA: 400/36 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn que (A) | DC: 10-410, AC: 20-410 |
Tần số AC hàn que (Hz) | 50 |
Phạm vi dòng đỉnh hàn TIG (A) | 10-90 |
Dòng cơ bản hàn TIG (A) | 10-90 |
Chu kỳ xung hàn TIG (%) | 10-90 |
Điện áp không tải (V) | 66 |
Chu kỳ tải định mức (%) | 60 |
Thời gian tăng/giảm dòng (s) | 0-60 |
Thời gian ra khí trước khi hàn (s) | 1-15 |
Thời gian trễ khí (s) | 0-20 |
Chế độ mồi hồ quang | HF |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.95 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Kích thước (mm) | 650*340*783 |
Trọng lượng (kg) | 63 |