Mô tả sản phẩm
- Núm điều chỉnh điện áp
- Núm điều chỉnh dòng
- Núm điều chỉnh cuộn kháng
- Hiển thị số tự động
- Đèn báo nguồn
- Đèn báo quá nhiệt
- Nút điều chỉnh tiếp dây
- Thời gian trễ khí 1s
Tính năng nổi bật
- Công nghệ Inverter (IGBT).
- Sử dụng dây hàn có đường kính từ 0.8/0.9/1.0.
- Hàn liên tục dây hàn 0.8mm trên vật liệu dày từ 0.8 – 5mm hiệu suất 100%.
- Hàn liên tục dây hàn 1.0mm trên vật liệu dày từ 2.0 – 4.0mm hiệu suất 100%.
- Hồ quang ổn định, ít bắn tóe.
- Cho mối hàn có độ ngấu cao.
- Khối lượng:> 20 Kg
- Điện áp vào (V): 3 pha AC 380
Phụ kiện đi kèm
- Đồng hồ CO2
- Kẹp mát 3m
Phụ kiện tiêu chuẩn
- Súng hàn 15AK-3m black
Thông số kỹ thuật
| MODEL | MIG 250 J04 |
| Điện áp vào (V) | 3 pha AC400V±15%,50/60 Hz |
| Dòng vào định mức (A) | 14 |
| Công suất (KVA) | 9.2 |
| Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) | 50-250 |
| Điện áp ra (V) (DC) | 15-29 |
| Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) | 60 |
| Chu kỳ tải 100% (40°C) | 200A |
| Hệ số công suất | 0.85 |
| Hiệu suất (%) | 85 |
| Loại tiếp dây | Đầu liền |
| Thơi gian trễ khí | 1 |
| Đường kính cuộn dây hàn (mm) | 270 |
| Đường kính dây hàn (mm) | 0.8/1 |
| Cấp bảo vệ | IP21 |
| Cấp cách điện | F |
| Kích thước (mm) | 510 x 273 x 440 |
| Trọng lượng (kg) | 26 |







