Thông số kỹ thuật Makita TW001G 1/2″ (12,7mm)
- Khả năng siết:
- + Ốc tiêu chuẩn: M12 – M36 (1/2″ – 1-7/16″)
- + Ốc đàn hồi cao: M10 – M27 (3/8″ – 1-1/16″)
- Cốt: 9 mm (3/4″)
- Tốc độ không tải (v/p):
- + Tối đa/ Cứng/ Vừa/ Mềm: 0 – 1800 / 0 – 1400 / 0 – 1150 / 0 – 950
- Tốc độ đập (l/p):
- + Tối đa/ Cứng/ Vừa/ Mềm: 0 – 2500 / 0 – 2400 / 0 – 2200 / 0 – 1900
- Lực siết tối đa: 1630 Nm
- Kích thước (LxWxH)
- + Với pin BL4025: 217x94x297 mm
- + Với pin BL4040: 217x94x303 mm
- Trọng lượng: 3.9 – 4.2 kg
- TW001GM201/ TW001GM204: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac
- TW001GZ/TW001GMZ02: Không kèm pin, sạc
- Phụ kiện kèm theo: Móc treo, dây đeo vai (chỉ kèm theo máy TW001GM204, TW001GMZ02)